Mang tên khoa học tocopherol, vitamin E sở hữu đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ và đóng vai trò quan trọng với hệ miễn dịch, tim mạch và thần kinh. Bằng cách thêm nhóm hợp chất này vào sinh tố, sữa tăng cường hay thực phẩm chức năng, nhiều người đang tìm đến con đường chăm sóc cơ thể bền vững từ trong ra ngoài. Tuy nhiên, vitamin E chỉ thật sự có lợi khi được dùng đúng cách, bởi lạm dụng vô độ không hề an toàn. Vì cơ thể thường tích trữ loại vitamin này trong mô mỡ, việc dùng quá liều hoặc thiếu kiểm soát dễ kéo theo nhiều rủi ro không kém những lợi ích vốn có. Hãy cùng ELLE “vén màn” công thức khỏe đẹp với cách dùng vitamin E đúng và đủ.
Tầm quan trọng của Vitamin E đối với cơ thể
Được ví như “người vệ sĩ thầm lặng”, vitamin E là nhóm hợp chất bảo vệ tế bào trước sự tàn phá của quá trình căng thẳng oxy hóa. Hiện tượng này khởi nguồn từ các gốc tự do, những phân tử bất ổn có thể âm thầm tấn công DNA, protein và màng tế bào khi vượt ngoài tầm kiểm soát. Sự tích lũy của chúng đẩy nhanh nhịp lão hóa của cơ thể và mở đường cho các bệnh mãn tính.
Không chỉ là lá chắn chống lại gốc tự do và tổn hại tế bào, vitamin E khi được cung cấp đều đặn còn góp phần xây dựng hàng rào miễn dịch vững chắc cho cơ thể trước nguy cơ nhiễm trùng. Nhờ khả năng giảm căng thẳng oxy hóa, dưỡng chất này giúp duy trì độ đàn hồi của mạch máu và nâng đỡ trái tim khỏe mạnh. Ở hệ thần kinh, vitamin E tiếp sức cho hoạt động của não bộ và hệ thần kinh; còn trong hệ nội tiết, nhóm hợp chất này hỗ trợ điều hòa trạng thái cân bằng hormone và bảo vệ sức khỏe sinh sản. Ngay cả làn da cũng được hưởng lợi, khi hợp chất này vừa thúc đẩy quá trình phục hồi tổn thương vừa gìn giữ sự đàn hồi tự nhiên.
Ngược lại, việc thiếu hụt vitamin E có thể gây tổn thương thần kinh và cơ bắp, dẫn đến mất cảm giác ở tay và chân, suy giảm khả năng kiểm soát vận động, yếu cơ và các vấn đề về thị lực.
BÀI LIÊN QUAN
Khám phá mức tiêu thụ vitamin E lý tưởng
Theo Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH), người trưởng thành cần khoảng 15 mg vitamin E mỗi ngày, tương đương 22 IU. Con số này thường dễ dàng đạt được từ một chế độ ăn cân bằng, giàu thực vật và chất béo lành mạnh.
Trong trường hợp bổ sung bằng thực phẩm chức năng, liều lượng 100 đến 200 IU mỗi ngày được khuyến nghị là an toàn. Khi lượng bổ sung vượt mốc 400 IU, những rủi ro sức khỏe bắt đầu trở nên đáng lo ngại. Vitamin E ở nồng độ cao có thể làm suy giảm cơ chế đông máu và gia tăng nguy cơ xuất huyết não nghiêm trọng. Vì vậy, ngưỡng tối đa được xem là an toàn cho người trưởng thành là 1,000 mg vitamin E mỗi ngày khi bổ sung từ thực phẩm chức năng, dù ở hình thức tự nhiên hay tổng hợp. Quy đổi theo IU, con số này tương đương 1,500 IU với dạng tự nhiên và 1,100 IU với dạng tổng hợp.
Các loại thực phẩm giàu Vitamin E
Thực phẩm, hơn bất kỳ nguồn nào khác, vẫn là cách an toàn và bền vững nhất để cung cấp vitamin E cho cơ thể. Các loại hạt, đặc biệt là hạnh nhân, hạt phỉ và hạt hướng dương, đem lại nguồn dinh dưỡng dồi dào để gìn giữ sức khỏe tim mạch và vóc dáng. Không chỉ giàu vitamin E, dầu hướng dương, dầu ô liu và dầu mầm lúa mì còn dễ dàng trở thành điểm sáng phong vị trong một bát salad tươi mát hay súp ấm nóng.
Bên cạnh đó, rau bina, bông cải xanh và cải xoăn có thể mang đến nguồn vitamin E đáng kể, trong khi quả bơ ghi điểm với tính đa năng, có thể thêm vào món ăn hoặc đồ uống một cách dễ dàng. Các loại sữa thực vật, từ hạnh nhân, đậu nành đến yến mạch, lại là những loại thức uống thanh đạm, dễ dàng điểm thêm sức sống cho tách cà phê sáng hay ly sinh tố yêu thích của bạn.
Khi nào nên sử dụng thực phẩm chức năng
Hầu hết các viên vitamin tổng hợp dùng hàng ngày cung cấp khoảng 13,5 mg vitamin E, trong khi những thực phẩm chức năng chuyên biệt thường bắt đầu từ 67 mg trở lên. Hàm lượng trong những sản phẩm này cao hơn nhiều so với mức khuyến nghị.
Không phải lúc nào cũng cần bổ sung thêm vitamin E bằng thực phẩm chức năng, song vẫn có những trường hợp nên xem xét:
- Áp dụng chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt: Việc loại bỏ dầu, hạt hoặc thực phẩm từ động vật có thể dẫn đến thiếu vitamin E.
- Tình trạng bệnh lý: Thiếu hụt vitamin E hiếm khi xảy ra ở những người khỏe mạnh, và hầu như luôn liên quan đến các bệnh lý làm giảm khả năng tiêu hóa hoặc hấp thu chất béo của cơ thể. Điển hình là các bệnh như Crohn, xơ nang, hoặc một số bệnh di truyền hiếm gặp như hội chứng Bassen-Kornzweig và rối loạn vận động do thiếu vitamin E (AVED).
- Người lớn tuổi: Khi bước vào tuổi xế chiều, khả năng hấp thu vitamin E của cơ thể suy giảm, trong khi nhu cầu lại ngày một tăng cao.
- Vận động viên: Một số vận động viên tìm đến vitamin E như cách hỗ trợ cơ thể trước áp lực oxy hóa từ những buổi tập nặng, mặc dù dữ liệu khoa học vẫn chưa rõ ràng.
>> Xem thêm:
7 loại thực phẩm giàu beta-carotene nuôi dưỡng đôi mắt sáng khỏe
6 thực phẩm mang đến làn da căng bóng và mịn màng
Vitamin C và những lầm tưởng mà bạn có thể gặp phải
Những tác dụng phụ cần lưu ý
Hàng loạt rủi ro bắt đầu xuất hiện khi vitamin E được bổ sung vượt mức, đặc biệt khi dùng thực phẩm chức năng liều cao trong thời gian kéo dài. Các tác dụng phụ dao động từ những biểu hiện nhẹ đến các triệu chứng đáng lo ngại, bao gồm mệt mỏi, đau đầu, buồn nôn, phát ban. Tình trạng rối loạn tiêu hóa như đau bụng, tiêu chảy, kèm theo suy nhược cơ thể cũng có thể diễn ra khi lạm dụng nhóm hợp chất này quá mức. Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, việc tiêu thụ loại vitamin này quá liều sẽ gây ra suy giảm thị lực, chóng mặt, ngất xỉu, hoặc gia tăng nguy cơ bầm tím và đột quỵ.
Việc bổ sung quá nhiều dưỡng chất này có thể gây phản tác dụng, làm xáo trộn cân bằng chống oxy hóa và khiến tế bào bị tổn thương thay vì được che chắn. Nghiên cứu sức khỏe nữ giới Thượng Hải năm 2014 cho thấy việc sử dụng vitamin E liều cao trong thời gian dài thậm chí có thể làm gia tăng rủi ro mắc ung thư phổi. Đối với phụ nữ, không nên tự ý sử dụng loại dưỡng chất này liên tục chỉ vì mục đích làm đẹp trừ khi có chỉ định của bác sĩ để khắc phục tình trạng thiếu hụt hoặc điều trị bệnh lý.
BÀI LIÊN QUAN
Những điều cần lưu ý khi kết hợp với thuốc điều trị
Nếu dùng vitamin E cùng một số loại thuốc có thể dẫn đến dẫn đến những biến chứng nguy hiểm.
- Aspirin: Uống vitamin E chung với thuốc giảm đau aspirin có thể cản trở sự kết tập tiểu cầu, khiến cơ chế cầm máu của cơ thể trở nên kém hiệu quả hơn khi gặp vết thương.
- Liệu pháp hormone (estrogen): Uống vitamin E với các loại thuốc hỗ trợ nội tiết tố có thể thúc đẩy hình thành cục máu đông hoặc huyết khối, dẫn đến các biến chứng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, thuyên tắc phổi.
- Thuốc chống đông máu: Loại vitamin này có thể khuếch đại tác dụng làm loãng máu của các thuốc như warfarin hay heparin, từ đó làm tăng nguy cơ xuất huyết và những biến chứng không mong muốn nếu không có sự giám sát y tế.
- Thuốc trị mỡ máu Statin hoặc thuốc hóa trị: Sử dụng vitamin E đồng thời với thuốc đặc trị cho bệnh mỡ máu cao hoặc ung thư đôi khi sẽ thay đổi tác dụng của thuốc, làm suy giảm hiệu quả điều trị.
Nhóm đối tượng cần cẩn trọng khi dùng vitamin E
Một số nhóm đối tượng cần cân nhắc kỹ trước khi bổ sung vitamin E, bao gồm:
- Những người mắc rối loạn đông máu hoặc đang dùng thuốc chống đông: Vitamin E có thể khuếch đại tác dụng làm loãng máu. Việc tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung là điều hết sức cần thiết.
- Những người sắp trải qua phẫu thuật nên tránh sử dụng vitamin E liều cao ít nhất hai tuần trước khi lên bàn mổ. Việc này giúp giảm nguy cơ chảy máu quá mức trong và sau phẫu thuật, đồng thời đảm bảo cơ chế đông máu hoạt động ổn định, mang lại sự an toàn tối đa cho ca phẫu thuật.
- Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú: Trong thai kỳ và giai đoạn cho con bú, vitamin E nên được bổ sung chủ yếu từ thực phẩm tự nhiên, chỉ sử dụng thêm các chế phẩm bổ sung khi có sự hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn tối ưu cho mẹ và bé.
- Từng mắc bệnh tim mạch hoặc đột quỵ: Bổ sung vitamin E liều cao tiềm ẩn các loại biến chứng nguy hiểm đối với những ai đã có bệnh nền về tim mạch hoặc tiền sử đột quỵ.