Thư Kỳ là ai? Nàng thơ của Hầu Hiếu Hiền và hành trình vươn mình ra ánh sáng
Tin tức về bộ phim đầu tay của Thư Kỳ đến trong một thời điểm nhiều cảm xúc: chỉ ít lâu sau khi Hầu Hiếu Hiền – gương mặt trụ cột của điện ảnh Đài Loan buộc phải chia tay sự nghiệp vì căn bệnh mất trí. Hai mảnh đời, hai cột mốc, tưởng như riêng biệt, lại phản chiếu lẫn nhau, bởi không thể nói về Thư Kỳ mà thiếu đi bóng dáng của Hầu Hiếu Hiền.
Từ quá khứ gắn với dòng phim cấp ba Hồng Kông, cô từng bước vượt qua rào cản để trở thành một trong những minh tinh sáng giá nhất của điện ảnh châu Á. Trong sự thăng hoa ấy, vai trò của Hầu Hiếu Hiền gần như không thể thay thế. Ông là đạo diễn đưa Thư Kỳ thoát khỏi nhãn mác “gái hư” của làng giải trí, vừa giúp cô từng bước chinh phục, khơi mở thế giới diễn xuất.
Giai đoạn sau Hải Thượng Hoa (1998), vị đạo diễn rơi vào khoảng trống sáng tạo. Ông tìm kiếm một đề tài đương đại, lang thang trong các quán bar để tìm cảm hứng, và chính từ những quán disco ồn ào ấy, Thư Kỳ bước vào cuộc đời làm phim của ông với Thiên Hi Mạn Ba (2001). Khi hợp tác, một sự căng thẳng ngầm tồn tại giữa hai người. Thư Kỳ trẻ trung và đầy bản năng, đối lập với phong cách làm phim đặc trưng của Hầu Hiếu Hiền: không có kịch bản chi tiết, không có lời thoại định sẵn. Ông tạo ra một không gian mà diễn viên phải đối kháng, phải “đấu’ với cảm xúc và bản năng của chính mình. Sự đối kháng này là một phép thử để bộc lộ những gì chân thật nhất. Thư Kỳ đã bộc lộ tất cả: từ sự mạnh mẽ, bản năng cho đến những cảm xúc thô mộc nhất.
Những thước phim của Hầu Hiếu Hiền cứ thế trở thành bệ phóng, biến Thư Kỳ từ một biểu tượng gợi cảm thành một nàng thơ của màn bạc. Từ Thiên Hi Mạn Ba, Thư Kỳ tiếp tục gặt hái những thành công lớn qua các bộ phim như Người Tình Phim Câm (2005) – bộ phim đã mang lại cho cô giải thưởng Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Kim Mã danh giá. Thành công của ngôi sao nữ không dừng lại ở vai trò diễn viên. Cô là nghệ sĩ nữ gốc Hoa thứ ba, sau Củng Lợi và Trương Mạn Ngọc, trở thành giám khảo chính tại ba liên hoan phim danh giá nhất châu Âu. Việc cô xuất hiện ở Liên hoan phim Berlin (2008), Cannes (2009) và Venice (2023) là sự thừa nhận của giới phê bình điện ảnh quốc tế đối với tài năng, kinh nghiệm và tầm nhìn của cô. Đây là một dấu mốc quan trọng, khẳng định vị thế của Thư Kỳ như một nhà làm phim thực thụ.
Điều bất ngờ là sau hành trình dài đứng trước ống kính, Thư Kỳ lại chọn rẽ sang vai trò đạo diễn. Và cũng ít ai biết rằng bộ phim Girl – bộ phim đầu tay của cô là kết quả của hơn một thập kỷ thai nghén. Sau lời khuyến khích của Hầu Hiếu Hiền, nữ minh tinh bắt đầu cầm bút, kiên nhẫn viết rồi xóa, chỉnh sửa rồi khởi động lại từ đầu. Có khi cô mất trọn một năm chỉ để tìm một lối ra cho đoạn kết, nhưng rồi lại phá bỏ, để bắt đầu lại từ trang giấy trắng. Trong suốt quá trình ấy, Hầu Hiếu Hiền là nguồn động viên, cũng là người thầy truyền lại phương pháp. Ông gợi ý cô tiếp cận câu chuyện theo triết lý “tảng băng trôi” của Hemingway: những gì khán giả thấy trên màn ảnh chỉ là phần nổi, còn phần chìm – những vết nứt, những khát vọng, nỗi sợ và nỗi đau – mới chính là nền tảng làm nên sức nặng.
Thư Kỳ mang theo lời dạy ấy trong suốt quá trình viết, nhưng chỉ đến năm 2023, khi ngồi ở vị trí giám khảo Liên hoan phim Venice, cô mới nhận ra mình cần phải dứt điểm. Giữa hàng loạt tác phẩm từ những nhà làm phim lớn, cô hiểu rằng nếu tiếp tục trì hoãn, bản thảo sẽ mãi chỉ là bản thảo. Vậy là ở Milan, trong một khách sạn nhỏ, Thư Kỳ đóng cửa gần hai tuần liền, cắt đứt khỏi ánh đèn thảm đỏ và những cuộc hẹn, để một lần viết đến tận cùng. Chính khoảng thời gian ấy, bộ phim Girl từ ý tưởng kéo dài hơn mười năm mới được định hình thành câu chuyện hoàn chỉnh.
Ký ức tuổi thơ hóa thành điện ảnh
Bối cảnh phim đặt vào Đài Loan cuối thập niên 1980, Girl khắc họa tuổi thơ của Lâm Tiểu Lệ – một cô bé nghèo khó lớn lên tại cảng Cơ Long. Từ khát vọng thoát khỏi bóng tối để nhìn thấy “sắc màu của thế giới”, nhân vật phải đối diện những chấn thương truyền đời, gói ghém trong ký ức và vết thương tâm lý của người mẹ, bà A Quyên. Đằng sau câu chuyện của một cô gái tuổi mới lớn là sự đối thoại rộng hơn: về ký ức đô thị, về thân phận phụ nữ trong xã hội chuyển mình, và về những bóng mờ quá khứ vẫn đè nặng lên hiện tại. Thư Kỳ chia sẻ tại buổi họp báo trước giờ công chiếu:“Girl gắn liền với tuổi thơ tôi. Những tổn thương từ thời thơ ấu, đặc biệt từ người cha nghiện rượu, vẫn còn in dấu trong tâm trí. Điện ảnh là cách để tôi đối diện và kể lại câu chuyện ấy” .
Thập niên 1980-1990, Đài Loan bước vào giai đoạn chuyển dịch dữ dội: từ một nền kinh tế dựa trên lao động giá rẻ sang công nghiệp công nghệ cao. Khắp các đô thị, nhà máy và công trường mọc lên nhưng đằng sau những tấm bảng quảng cáo rực sáng là đời sống chật vật của tầng lớp lao động. Chính trong bối cảnh ấy, một cô bé mang tên Thư Kỳ lớn lên, gắn tuổi thơ với những khoảng trống tình cảm và những trận đòn roi từ người cha nghiện rượu.
Nỗi cô đơn trở thành một phần ký ức. Đêm nào cũng vậy, sau khi lao lực ngoài công trường, cha cô trở về nhà trong cơn say, để lại những vết bầm tím vô nghĩa trên cơ thể đứa trẻ không hiểu mình đã sai ở đâu. Những vết thương ấy, dù không để lại sẹo hữu hình, đã hằn sâu trong ký ức, trở thành thứ bóng tối đeo bám cô cho đến tận hôm nay. Hơn thế, khi đô thị hóa diễn ra gấp gáp và áp lực kinh tế đè nặng lên từng gia đình, hình ảnh người cha say xỉn trở về nhà không chỉ là câu chuyện riêng của Thư Kỳ. Nó phản chiếu một hiện thực xã hội: những đứa trẻ lớn lên với tổn thương, những người phụ nữ chịu đựng nỗi bất an, và bạo lực như một hệ quả khó tránh khỏi của bất bình đẳng trong đời sống.
Xem thêm
•Ngoài “Ngự Trù của Bạo Chúa”, sự nghiệp diễn xuất của YoonA còn tác phẩm nổi bật nào?
•Dương Tử Quỳnh: Biểu tượng gốc Á làm rung chuyển Hollywood ở tuổi U70
•“Cuộc đời hai mặt” của Emma Stone
Diễn viên Thư Kỳ chia sẻ, chính tuổi thơ khuyết thiếu tình thương ấy buộc cô phải học cách đối diện với khổ đau từ rất sớm. Năm 15 tuổi, cô rời bỏ gia đình, sang Hồng Kông tìm đường mưu sinh. Công việc đầu tiên là người mẫu ảnh gợi cảm. Tuổi trẻ của cô gắn với những cuộc chia tay chóng vánh, những xung đột tình cảm và một đời sống chênh vênh. Song, ở nơi hào nhoáng ấy, chính sự hướng ngoại, tinh thần lì lợm và khát vọng sống đã giúp Thư Kỳ đứng vững.
Ngày hôm nay, khi đã trở thành minh tinh châu Á, rồi bước tiếp vào vai trò đạo diễn với Girl, Thư Kỳ không phủ nhận quá khứ. Cô nói về nó như một phần cấu trúc của chính mình: “Tôi hạnh phúc và biết ơn những gì mình có, nhưng điều đó không có nghĩa là nỗi đau cũ biến mất. Những ngày tháng ấy giống như vết sẹo vô hình, đôi khi trỗi dậy, có thể nhấn chìm tôi vào bóng tối”. Chia sẻ trên AFP, cô cho biết khi bộ phim đóng máy, cô đã nói với cha mình: “Xin lỗi vì con đã đưa câu chuyện của cha lên màn ảnh rộng”. Câu chuyện cuối cùng được cô mô tả phản ánh khoảng “30 phần trăm” cuộc đời mình, biến ký ức cá nhân thành chất liệu nghệ thuật. Cô nói: “Những vết thương ấy đang lành lại, nhưng khi nghĩ lại quá khứ, chúng vẫn hiện hữu”.
Xuyên suốt hành trình của Thư Kỳ, có thể thấy điện ảnh vừa mang tới cho cô con đường giải phóng vừa trở thành phương tiện chữa lành. Ở tuổi 49, sau hơn ba thập kỷ rực rỡ, cô đã biến nỗi đau cá nhân thành trải nghiệm chung, để khán giả không chỉ thấy một câu chuyện riêng tư, mà còn bắt gặp bóng dáng của xã hội Đài Loan những năm 1980 – nơi giấc mơ phát triển kinh tế đi kèm với những mất mát trong đời sống gia đình và ký ức thế hệ. Đó là một câu chuyện vừa dữ dội, vừa ám ảnh nhưng cũng tràn ngập sự dịu dàng.