Kỷ nguyên của khủng hoảng sinh thái

Trong vòng chưa đầy một thế kỷ, con người đã khiến trái đất thay đổi nhanh chóng hơn bất kỳ giai đoạn nào trong lịch sử tiến hóa. Từ khí hậu đến đại dương, từ rừng đến không khí, từng dấu hiệu sinh thái đều đang gửi đến chúng ta một tín hiệu rõ ràng: Hành tinh mẹ đang bước vào một kỷ nguyên đầy bất ổn.

NHIỆT ĐỘ TOÀN CẦU TĂNG KỶ LỤC

Năm 2024 được ghi nhận là năm nóng nhất trong lịch sử nhân loại, với nhiệt độ trung bình toàn cầu vượt ngưỡng 1,6oC so với mức tiền công nghiệp. Bước sang năm 2025, tình trạng này lại tiếp tục thiết lập những kỷ lục mới. Tháng 3/2025 đã trở thành tháng 3 nóng nhất lịch sử châu Âu, theo EU Monitor; là tháng thứ 20 trong 21 tháng liên tiếp mà mức nhiệt toàn cầu vượt mốc 1,5oC – ngưỡng giới hạn được các nhà khoa học đặt ra nhằm tránh những hậu quả thảm khốc. Cùng lúc đó, diện tích băng biển Bắc Cực cũng chạm mức thấp kỷ lục trong gần nửa thế kỷ qua.

Tất cả những dữ liệu này là bằng chứng rõ ràng cho một sự thật: chúng ta đang sống trong một thập kỷ nóng chưa từng có, được thúc đẩy bởi chính các hoạt động của con người, đặc biệt là việc đốt nhiên liệu hóa thạch như than, dầu mỏ. Đây là nguồn phát thải khí nhà kính lớn nhất, góp phần tạo ra lớp “cách nhiệt” bao phủ Trái đất, giữ lại sức nóng từ mặt trời và khiến nhiệt độ không ngừng tăng cao.

Lượng khí thải nhà kính cùng với nhiệt độ toàn cầu tăng nhanh gây ra những sự kiện thảm khốc trên toàn thế giới như cháy rừng ở Úc và Hoa Kỳ; châu chấu ở châu Phi, Trung Đông và châu Á; các đợt nắng nóng ở Nam Cực khiến nhiệt độ lần đầu tiên tăng trên 20oC… Ngoài ra, khủng hoảng khí hậu đang khiến các hiện tượng thời tiết như bão, nắng nóng, lũ lụt trở nên dữ dội và thường xuyên hơn trước đây.

toàn cầu nạn cháy rừng

MẤT ĐA DẠNG SINH HỌC

Trong 50 năm qua, sự gia tăng nhanh chóng của dân số, tiêu dùng, thương mại toàn cầu và đô thị hóa đã khiến loài người sử dụng nhiều tài nguyên hơn khả năng tự tái tạo của Trái đất. Một báo cáo của WWF công bố năm 2020 cho thấy, số lượng quần thể của các loài động vật có vú, cá, chim, bò sát và lưỡng cư đã giảm trung bình tới 68% trong giai đoạn 1970-2016. Nguyên nhân chủ yếu là do chuyển đổi mục đích sử dụng đất – đặc biệt là việc biến rừng, đồng cỏ và rừng ngập mặn thành đất canh tác nông nghiệp. Bên cạnh đó, nạn buôn bán động vật hoang dã khiến nhiều loài như tê tê, cá mập và cá ngựa bị đẩy đến bờ vực tuyệt chủng.

Một phân tích vào năm 2021 cho thấy, sự kiện tuyệt chủng hàng loạt lần thứ sáu trên Trái đất đang diễn ra và ngày càng tăng tốc. Hơn 500 loài động vật trên cạn hiện đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng và có thể biến mất hoàn toàn chỉ trong vòng 20 năm tới. Nếu không có sự tàn phá từ con người, tốc độ tuyệt chủng này phải mất hàng nghìn năm mới xảy ra.

Ô NHIỄM NHỰA

Năm 1950, thế giới sản xuất hơn 2 triệu tấn nhựa mỗi năm. Đến năm 2015, con số này đã tăng vọt lên 419 triệu tấn, kéo theo hệ lụy nghiêm trọng là rác thải nhựa tràn lan trong môi trường. Hiện nay, mỗi năm có khoảng 14 triệu tấn nhựa đổ ra đại dương. Nếu không có biện pháp can thiệp, các nhà khoa học dự báo lượng nhựa thải ra biển mỗi năm có thể tăng lên 29 triệu tấn vào năm 2040. Và nếu tính cả vi nhựa, tổng lượng nhựa tích tụ trong đại dương có thể đạt tới 600 triệu tấn vào thời điểm đó.

Một con số gây sốc khác là 91% lượng nhựa từng được sản xuất không hề được tái chế. Trong khi đó, nhựa cần tới 400 năm mới phân hủy hoàn toàn, đồng nghĩa với việc nhiều thế hệ sau sẽ phải sống với những hậu quả mà hôm nay chúng ta để lại. Cho đến nay, con người vẫn chưa thể lường hết được tác động lâu dài mà ô nhiễm nhựa gây ra đối với môi trường và với chính chúng ta.

NHỮNG CÁNH RỪNG BIẾN MẤT

Mỗi giờ trôi qua, diện tích rừng bằng 300 sân bóng đá bị chặt hạ. Nếu tốc độ phá rừng hiện tại không được ngăn chặn, đến năm 2030, Trái đất có thể chỉ còn lại 10% diện tích rừng nguyên sinh, và trong vòng chưa đầy một thế kỷ, “lá phổi xanh” của hành tinh có thể biến mất hoàn toàn.

Ba quốc gia có mức độ phá rừng cao nhất hiện nay là Brazil, Cộng hòa Dân chủ Congo và Indonesia. Trong đó, rừng Amazon – khu rừng nhiệt đới lớn nhất thế giới với diện tích 6,9 triệu km2, chiếm khoảng 40% lục địa Nam Mỹ – đang chịu ảnh hưởng nặng nề. Không chỉ là một trong những hệ sinh thái đa dạng sinh học bậc nhất thế giới, Amazon còn là nơi cư trú của khoảng 3 triệu loài động thực vật. Bất chấp nhiều nỗ lực bảo vệ, phá rừng hợp pháp vẫn đang diễn ra phổ biến. Mỗi năm, khoảng 1,5 triệu ha rừng nhiệt đới toàn cầu biến mất, riêng rừng Amazon tại Brazil chiếm khoảng 1/3.

toàn cầu khủng hoảng hệ sinh thái
Mỗi giờ trôi qua, diện tích rừng bằng 300 sân bóng đá bị chặt hạ.

Nông nghiệp là nguyên nhân chính của nạn phá rừng toàn cầu. Rừng bị đốn để nhường chỗ cho các đồn điền trồng mía, cọ dầu hay phục vụ chăn nuôi gia súc. Điều này không chỉ đe dọa đa dạng sinh học và đẩy nhanh biến đổi khí hậu, mà còn làm mất khả năng giữ đất, giữ nước của rừng, khiến xói mòn và lở đất ngày càng nghiêm trọng.

Ô NHIỄM KHÔNG KHÍ

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có từ 4,2 đến 7 triệu người tử vong do ô nhiễm không khí, và 9/10 người trên hành tinh đang hít thở bầu không khí chứa nồng độ chất ô nhiễm vượt ngưỡng an toàn. Nguyên nhân chủ yếu đến từ hoạt động công nghiệp, giao thông cơ giới, đốt sinh khối và các hiện tượng tự nhiên như bão cát.

Theo báo cáo Air Quality Life Index do Viện Chính sách Năng lượng (EPIC) của Đại học Chicago công bố năm 2023, tại Nam Á – khu vực bị ô nhiễm nặng nhất thế giới – tuổi thọ trung bình của người dân bị rút ngắn khoảng 5 năm do ảnh hưởng từ không khí độc hại. Nguyên nhân không chỉ đến từ mức độ phát thải cao mà còn là hệ quả của hạ tầng yếu kém, thiếu ngân sách và thiếu tiêu chuẩn chất lượng không khí rõ ràng. Đáng chú ý, chỉ 6,8% chính phủ ở châu Á và 3,7% ở châu Phi công bố dữ liệu không khí một cách đầy đủ và minh bạch. Tại châu Âu, báo cáo mới nhất từ Cơ quan Môi trường châu Âu (EEA) cho biết, hơn 500.000 người ở các nước EU đã tử vong trong năm 2021 do các vấn đề sức khỏe có liên quan trực tiếp đến phơi nhiễm với chất ô nhiễm trong không khí.

BĂNG TAN VÀ NƯỚC BIỂN DÂNG

Biến đổi khí hậu đang khiến Bắc Cực nóng lên nhanh gấp đôi so với phần còn lại của thế giới, kéo theo hệ quả nghiêm trọng là băng tan và mực nước biển dâng. Hiện nay, mực nước biển toàn cầu đang tăng trung bình 3,2mm mỗi năm, và con số này có thể đạt đến 0,7m vào cuối thế kỷ này nếu xu hướng nóng lên không được kiểm soát.

Mùa Hè năm 2020, Greenland đã mất khoảng 60 tỷ tấn băng chỉ trong vòng hai tháng, đủ để làm mực nước biển toàn cầu tăng thêm 2,2mm. Kỷ lục nghiệt ngã nhất xảy ra vào năm 2019, khi vệ tinh ghi nhận Greenland mất trung bình một triệu tấn băng mỗi phút trong suốt cả năm. Nếu toàn bộ tảng băng này tan chảy, mực nước biển sẽ dâng lên đến 6m – một viễn cảnh có thể nhấn chìm nhiều vùng đất đông dân cư.

Nam Cực cũng không nằm ngoài vùng ảnh hưởng. Kể từ năm 1997, lục địa băng giá này đã mất khoảng 7.500 tỷ tấn băng, đóng góp gần 1mm mỗi năm vào tổng mực nước biển dâng, chiếm khoảng 1/3 tốc độ tăng hằng năm. Một dấu mốc đau lòng khác là sự sụp đổ hoàn toàn của thềm băng nguyên vẹn cuối cùng của Canada vào tháng 7 gần đây, khi nó mất 40% diện tích (khoảng 80km2) chỉ trong hai ngày.

Hệ quả tất yếu là hàng trăm triệu người sống tại các khu vực ven biển đang đứng trước nguy cơ mất nhà cửa. Theo tổ chức Climate Central, nước biển dâng có thể khiến từ 340 đến 480 triệu người phải di cư trong thế kỷ này. Những thành phố được dự báo bị ảnh hưởng nặng nề nhất bao gồm Bangkok (Thái Lan), TP.HCM (Việt Nam), Manila (Philippines) và Dubai (UAE).

toàn cầu biến đổi khí hậu
Băng tan ở hai cực là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nước biển dâng.

AXÍT HÓA ĐẠI DƯƠNG

Các đại dương trên thế giới hấp thụ khoảng 30% lượng khí CO2 thải ra từ khí quyển. Khi lượng khí thải carbon ngày càng tăng, lượng CO2 hòa tan trong nước biển cũng tăng theo, khiến độ pH của đại dương giảm xuống và có tính axít nhiều hơn. Axít hóa đại dương ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn, môi trường sống và có thể gây ra những biến đổi không thể đảo ngược. Khi pH xuống quá thấp, các sinh vật có vỏ và bộ xương canxi như hàu, san hô và nhiều loài giáp xác khác sẽ khó duy trì sự sống.

Trong số các hệ quả, tẩy trắng san hô là biểu hiện dễ thấy và đau lòng nhất. Khi nhiệt độ đại dương tăng cao và độ axít vượt ngưỡng, các rạn san hô mất đi loại tảo cộng sinh sống trong cơ thể, khiến chúng mất màu sắc sống động và biến thành những khối trắng xám vô hồn, dần suy yếu và chết đi. Một số nghiên cứu dự đoán các rạn san hô có thể hoàn toàn biến mất vào năm 2050. Ô nhiễm nhựa trong đại dương cũng được xác định là một yếu tố làm trầm trọng thêm tình trạng axít hóa vì vi khuẩn và vi sinh vật phát triển trên rác thải nhựa có thể gây hại cho hệ sinh thái biển, góp phần vào quá trình tẩy trắng san hô.

Nhóm thực hiện

Bài: Đ.T

Ảnh: Tư liệu

Kết nối với ELLE! Bắt kịp nhịp đập thời trang, làm đẹp và phong cách sống.
for Onesignal ring banner

BÌNH LUẬN (0)