Cưới vợ cho cha lấy bối cảnh một xóm nhỏ huyện Cầu Kè, miền Tây, xoay quanh gia đình của Sáu Sếu (NSƯT Hữu Châu đóng), một người cha góa vợ, sống một mình lâu năm, nuôi hi vọng con trai là Út Tửng (do Trương Minh Thảo đóng) từ Sài Gòn trở về để lập gia đình, cho ông an lòng tuổi già.
Khi Sáu Sếu phát hiện mình mắc trọng bệnh, ông quyết định “cưới vợ cho con”, nhằm thực hiện lời hứa với vợ quá cố.
Tuy nhiên, kế hoạch đó rẽ sang một hướng khác khi Út Tửng (Trương Minh Thảo) mang theo một bí mật lớn. Xung đột, hiểu lầm, và những mâu thuẫn gia đình bắt đầu nảy sinh, khiến mối quan hệ giữa cha và con bị thử thách.

Khi điện ảnh Việt chọn sự nhẹ nhàng thay vì kịch tính để nói về những rạn nứt gia đình
Trong bối cảnh phim Việt thời gian gần đây thường bị mặc định đặt cạnh những “cột mốc” như Bố Già hay Nhà Bà Nữ, bất kỳ tác phẩm nào xoay quanh tình phụ tử hay mâu thuẫn thế hệ cũng khó tránh cảm giác bị so sánh. Nhưng nếu gạt đi quán tính ấy, Cưới vợ cho cha hiện ra như một lựa chọn giản dị mà khá vững vàng, vượt qua kỳ vọng ban đầu khi khán giả mới chỉ xem trailer.
Cụ thể, phim không tìm cách khuấy động cảm xúc bằng những cú bẻ lái liên tục, mà chọn lối tiếp cận nhẹ, thở theo nhịp tự nhiên của đời sống miền Tây, điều ngày càng hiếm trong điện ảnh Việt.
Điểm đáng trân trọng là cách đạo diễn Nguyễn Ngọc Lâm và nhà sản xuất Xuân Lan chủ động giảm liều “drama” để thay vào đó sự hài hước, dí dỏm và gần gũi. Đây là một chuyển hướng đáng chú ý, nhất là khi so với thời Cái giá của hạnh phúc, vốn chuộng twist và kịch tính chồng kịch tính.
Với dự án lần này, Xuân Lan lùi hẳn về hậu trường, không cameo, không tô điểm mình vào bất kỳ điểm nhấn nào, để câu chuyện tự vận hành bằng cảm xúc thuần nhất. Sự tiết chế này mở ra cảm giác tin cậy: người xem không bị đánh lạc hướng bởi chiêu trò hay gương mặt ngôi sao.
Nhiều phim gia đình thường chọn những nhân vật nữ hoặc những người trẻ làm trung tâm cảm xúc. Cưới vợ cho cha thì ngược lại: phim để những người đàn ông thô ráp đối diện với nỗi đau của chính họ, ôm lấy nhau, xin lỗi nhau, chờ đợi nhau. Những cử chỉ bé nhỏ ấy lại là chìa khóa mở ra tầng sâu cảm xúc, khi sự kiệm lời của đàn ông miền Tây trở thành thứ đối trọng với những tổn thương họ đã chôn giấu. Không cần cao trào gào thét, phim vẫn chạm bởi sự chân thật – như một tên trộm giỏi, biết cách lấy đi giọt nước mắt vào đúng lúc.

Không khí miền Tây trong phim cũng mang một sắc thái đáng kể: không hào nhoáng, không tô hồng, mà đầy đủ cả điều đẹp lẫn những thói xấu rất người. Chính sự mộc mạc này giúp câu chuyện cha con không bị sa vào sự bi lụy. Khi ta thấy họ vướng vào những định kiến, những nếp nghĩ cũ kỹ khiến cả đời đánh mất hạnh phúc, ta không phán xét, mà chỉ âm thầm nhận ra rằng mỗi người đều có một giới hạn do xã hội đắp lên từ rất lâu.
Bộ phim từ chối “làm đẹp” miền Tây theo kiểu du lịch hóa. Thay vào đó, bối cảnh được kể bằng hơi thở: mùi bùn non, tiếng ghe máy, con đường đất trước nhà. Những chi tiết nhỏ này giúp khán giả không chỉ xem mà còn sống trong thế giới của nhân vật. Trong sự chậm rãi đó, các mâu thuẫn gia đình hiện lên sắc nét hơn, mà không cần phóng đại.
Tuy nhiên, cũng trong sự lựa chọn lối kể giản dị ấy, phim đôi khi mắc phải khuynh hướng “giải thích nhiều hơn cần thiết”. Một vấn đề được tạo ra, rồi được chính nhân vật nói lại theo kiểu diễn giải, sau đó mới bước vào xử lý. Cách triển khai này khiến nhịp phim đôi lúc mất chất tự nhiên, mang cảm giác “bùng binh” và ôm đồm. Dù vậy, tổng thể vẫn giữ được tinh thần trọn vẹn về một câu chuyện ấm áp, giàu chất người.

Lối diễn chân thật tạo nên sức nặng cảm xúc trong phim “Cưới vợ cho cha”
Trong một bộ phim lấy tình thân làm trung tâm, diễn xuất luôn là thử thách lớn nhất. Cưới vợ cho cha lại may mắn có một dàn cast hiểu rõ tinh thần phim và chọn cách diễn chân phương, ít màu mè, nhiều lắng đọng.
Và ở vị trí đầu tiên chắc chắn phải là NSƯT Hữu Châu – người luôn khiến khán giả tin rằng nhân vật của ông tồn tại đâu đó ngoài đời. Vai Sáu Sếu chứa đầy nỗi khắc khổ nhưng không u ám, nhiều tình thương nhưng không ủy mị. Đôi khi thoại hơi lớn, hơi “ồn ào” đặc trưng miền Tây, nhưng chính sự lẫn lộn giữa mệt mỏi và ga-lăng ấy lại tạo ra nét thanh lịch riêng của Hữu Châu, khiến nhân vật đáng tin theo cách rất đời.

Lớp diễn viên trẻ cũng đem lại nhiều bất ngờ. Trương Minh Thảo kiểm soát cảm xúc tốt đến mức mỗi bước chuyển trạng thái từ buồn sang vui như bật công tắc, nhưng không hề gượng. Thảo mang đến hình ảnh một người đàn ông trẻ có nội tâm phức tạp, vừa cứng cỏi vừa dễ tổn thương, đủ để khán giả tin vào lý do anh lựa chọn rời nhà nhiều năm. Phần diễn của Thảo tạo ra cảm giác chính anh cũng đang đối thoại với quá khứ của mình, chứ không chỉ thực hiện một vai.
Syni Trang tiếp tục chứng minh sức nặng cảm xúc trong những vai khổ, sau Đèn âm hồn. Lần này, cô không chỉ là một nhân vật chịu đựng mà có thêm chiều sâu, thêm góc cận để khán giả nhìn thấy nhiều hơn sự tinh tế trong biểu cảm. Điều khiến người xem băn khoăn chính là việc cô vẫn chưa được khai thác đủ. Một vài phân đoạn của Trang mang năng lượng đủ mạnh để làm tuyến cảm xúc chính, nếu biên kịch cho phép.

Trần Kim Hải tiếp tục là màu sắc rất riêng trong phim Việt: khi cần ngoan thì ngoan đến mềm lòng, khi vào vai “hư” thì gai góc đến mức người xem khó rời mắt. Từ Phá đám: Sinh nhật mẹ đến loạt Lật Mặt, Hải luôn có xu hướng diễn 200%, thậm chí 300%, nhưng không vượt khỏi ranh giới. Anh là kiểu diễn viên có “lực” – vào khung hình là tạo ra năng lượng.
Đình Khang mang đến một nét chấm phá khác. Vai diễn không vượt khỏi tầm của bạn, nhưng Khang làm tốt vị trí của mình trong tổng thể. Trong một bộ phim luôn cần sự cân bằng giữa nhân vật chính – phụ, sự hiện diện như Khang giúp mạch phim không bị lệch.
Ở tuyến phụ, Leona Khánh Tiên và diễn viên nhí Tuấn Khải cũng là hai điểm sáng đáng kể. Khánh Tiên có cảnh khóc được chia sẻ rộng rãi bởi tính chân thật hiếm gặp ở một gương mặt còn trẻ. Tuấn Khải lại mang sự lanh lợi vừa đủ, không diễn như “diễn viên nhí”, mà như một đứa trẻ thật sự đang sống trong xóm đó. Cả hai giúp không khí phim thêm tự nhiên, đầy sức sống.
Tính đời, tính thời và những điểm khiến phim chưa thật trọn vẹn
Ở lớp ý nghĩa sâu hơn, Cưới vợ cho cha đặt ra câu hỏi về khoảng cách thế hệ trong những gia đình chịu ảnh hưởng nặng từ chuẩn mực truyền thống. Phim kể về chuyện “môn đăng hộ đối”, nhưng đặt nó vào bối cảnh 2025 – một lựa chọn thú vị nhưng gây tranh cãi.
Bởi khi chuẩn mực xã hội đã thay đổi đáng kể, lý do ông Sáu phản đối chuyện tình cảm của con mang đến cảm giác hơi cũ. Khán giả có thể băn khoăn: ta phải thương cho sự tổn thương của ông hay giận vì định kiến ấy đang phá nát tương lai của con mình? Sự nhập nhằng này vừa là thế mạnh, vừa là điểm khiến phim khó chiều lòng số đông.

Phim cũng phơi bày thói xấu của người miền Tây nhiều hơn các phẩm chất được ca ngợi. Sự ghen tị, lời ra tiếng vào, những cái nhìn soi mói hay niềm tin cố chấp vào “lời thiên hạ” trở thành bức tranh trung thực của một vùng quê. Nhưng chính trong sự thật này, người xem mới nhận ra gốc rễ của những mất mát: không phải vì ai xấu, mà vì người ta quá sợ khác biệt. Trong bi vẫn có hài, và trong hài vẫn ẩn một tầng bi tinh tế – kiểu bi mà không lụy.
Một phần đáng chú ý khác là cách đạo diễn xử lý cảm xúc: đôi khi tinh tế, đôi khi lại rơi vào diễn giải. Có những đoạn phim khiến khán giả nghẹn, nhưng cũng có phân cảnh bị kéo dài bởi lời thoại dùng để giải thích thay vì để cảm xúc tự lan. Đây là vấn đề không lớn nhưng ảnh hưởng đến sự liền mạch mà một phim thiên về nội tâm cần có.
Dù vậy, tổng thể Cưới vợ cho cha vẫn giữ được bản sắc riêng: không đao to búa lớn, không tìm cách trở thành một “hiện tượng phòng vé”, mà chọn làm một lát cắt chân thật về tình thân Việt. Đó chính là điều giúp bộ phim nhẹ nhưng đậm sâu.
Cưới vợ cho cha không hoàn hảo, nhưng đầy ưu điểm. Và đôi khi, trong điện ảnh Việt, một tác phẩm thành thật, dù còn sạn, lại đáng quý hơn nhiều một bộ phim chỉn chu nhưng vô hồn.
Xem thêm
•Đình Khang và hành trình chinh phục giấc mơ điện ảnh
•“Điều Ước Cuối Cùng” phản ánh câu chuyện về khoảng cách thế hệ đẫm nước mắt
•Phim Việt trước thách thức bão hòa các đề tài “trăm tỷ”
Nhóm thực hiện
Bài: Phúc Logic