Marry My Husband nguyên bản Hàn được Studio Dragon sản xuất, phát sóng trên tvN năm 2024, từng gây bão nhờ cốt truyện trả thù ly kỳ. Phim kể về một người phụ nữ bị chồng và bạn thân phản bội, sát hại, rồi bất ngờ có cơ hội quay ngược thời gian để thay đổi vận mệnh. Nếu bản Hàn từng làm mưa làm gió với những cú twist ngoạn mục và kịch tính đến nghẹt thở, Marry My Husband bản Bản lại chọn một lối đi riêng: tiết chế cảm xúc, đào sâu tâm lý nhân vật và biến cuộc báo thù thành hành trình tự giải thoát. Ngay sau khi lên sóng vào ngày 27/6, phim đã vươn lên vị trí số 1 trong bảng xếp hạng chương trình truyền hình được xem nhiều nhất tại Nhật Bản. Đáng nói, bản Hàn – lên sóng từ đầu năm 2024 cũng được hâm nóng trở lại và bám sát ở vị trí thứ 2.
Cách kể gãy gọn và súc tích
Mô-típ tái sinh để phục thù có thể không còn mới mẻ, nhưng phiên bản Nhật của Marry My Husband đã tìm được một cách kể riêng, đầy mới mẻ và hấp dẫn. Phim xoay quanh Misa (do Koshiba Fuka thủ vai), một nhân viên văn phòng phát hiện mình mắc ung thư dạ dày giai đoạn cuối. Trong những ngày cận kề cái chết, cô phát hiện chồng mình là Tomoya (Yokoyama Yuu) đang ngoại tình với người bạn thân Reina (Shiraishi Sei). Hai người lên kế hoạch chiếm đoạt tiền bảo hiểm nhân thọ và đẩy Misa xuống từ tầng cao để phi tang tất cả. Tưởng chừng mọi thứ khép lại trong bi kịch, Misa bất ngờ quay về mười năm trước và có cơ hội viết lại số phận mình. Từ đây, bộ phim mở ra một hành trình phản công âm thầm của Misa. Không vội vàng trả đũa, cô liên minh với cấp trên Suzuki Wataru (Takeru Satoh) – người duy nhất cô tin tưởng để dẫn dắt Reina và Tomoya rơi vào chính cái bẫy do họ tạo ra trong tương lai.
Phiên bản Nhật của Marry My Husband cho thấy sự dịch chuyển tinh tế trong tư duy kể chuyện giữa hai nền truyền hình Đông Á. Nếu bản gốc thu hút khán giả bằng loạt tình tiết gay cấn, kịch tính cao độ và phong cách kể chuyện đậm chất “drama Hàn Quốc”, bản Nhật lại chọn một hướng đi khác, tiết chế hơn, lặng lẽ hơn và giàu tính chiêm nghiệm hơn. Các tập đầu của bản Nhật nhìn chung trung thành với cốt truyện gốc, vẫn giữ lại một số cảnh mang tính biểu tượng như việc bắt gian tại trận hay buổi họp lớp nơi Misa vạch mặt Reina trước bạn bè cũ. Phim đồng thời mở rộng không gian để khắc hoạ thế giới nội tâm nhân vật.
Trong khi bản Hàn được kể trong 16 tập, Marry My Husband phiên bản Nhật được gói gọn trong 10 tập, với nhịp phim nhanh và cấu trúc chặt chẽ. Việc cắt bỏ các tình tiết rườm rà giúp bộ phim giữ được sự tập trung vào hành trình của nữ chính. Phim thành công trong việc xây dựng một kịch bản cô đọng và rõ ràng. Nếu phiên bản Hàn từng bị chỉ trích vì kéo dài các tình tiết và thiếu sự logic ở các tập sau thì bản Nhật vẫn đang giữ được sự chắc chắn và mạch lạc trong toàn bộ câu chuyện. Mỗi tập đều có điểm rơi cảm xúc rõ ràng, kết nối mạch truyện một cách liền mạch, từ quá khứ sang hiện tại, từ tổn thương sang hồi phục. Mọi chuyển biến đều được dẫn dắt có chủ đích, vừa đủ để khán giả theo dõi và cảm nhận sự thay đổi nội tâm một cách tự nhiên.
BÀI LIÊN QUAN
Tập trung vào hành trình trưởng thành của nữ chính
Bên cạnh sự chỉn chu trong cách xử lý nội dung, một yếu tố khác khiến phiên bản Nhật nổi bật là sự tinh tế trong cách xây dựng nhân vật. Nếu ở phiên bản Hàn, khát vọng trả đũa là ngọn lửa thúc đẩy mọi hành động của nhân vật chính, thì trong bản Nhật, động lực lại được tái định nghĩa. Misa không chọn con đường trừng phạt để làm dịu đi vết thương, mà đơn giản muốn thoát ra khỏi số phận đã được sắp đặt. Khi quay về năm 2015, cô ban đầu chỉ mong sống một cuộc đời yên ổn, không bị cuốn vào bi kịch như trước. Chỉ đến khi nhận ra lịch sử vẫn đang âm thầm lặp lại, cô mới quyết định nhường lại “vai diễn đau khổ” cho Reina, người bạn thân từng phản bội mình.
Sự khác biệt về mục tiêu này là điểm tách biệt rõ rệt nhất giữa hai phiên bản cùng một câu chuyện. Bằng cách này, phiên bản Nhật mang đến một góc nhìn sâu hơn về sự chữa lành và tái sinh sau những tổn thương, điều mà bản Hàn chưa thể thực sự làm trọn vẹn. Diễn xuất của Koshiba Fuka là điểm sáng giúp triết lý ấy trở nên thuyết phục. Với vẻ ngoài mong manh nhưng ánh mắt luôn hiện diện sự giằng xé, Fuka khắc họa một Misa ban đầu rụt rè, chậm rãi, dần trở nên cứng cỏi khi nắm quyền làm lại số phận.
Cảm xúc nhẹ nhàng nhưng sâu sắc, không cường điệu hóa
Chấp bút bộ phim là biên kịch Oshima Satomi, người từng khiến cả châu Á rơi lệ với bộ phim Một Lít Nước Mắt. Trong khi đó, đạo diễn Ahn Gil Ho nổi danh với The Glory đảm nhận vị trí cầm trịch. Giữ nguyên tinh thần của bản gốc nhưng tái cấu trúc nhịp kể, bản Nhật tiết chế các yếu tố kịch tính và đặt trọng tâm vào cảm xúc, chữa lành. Phim từ đó mang tới hành trình chiêm nghiệm về giá trị của sự sống, tình bạn và cơ hội làm lại từ đầu.
Các tuyến tình cảm và các mối quan hệ trong bản Nhật được phát triển từ từ, tinh tế và chậm rãi, mang tới những kết nối cảm xúc chân thật. Sự phát triển mối quan hệ giữa Misa và Wataru là sự thấu hiểu và đồng cảm dần dần. Phim không sử dụng các tình tiết quá đà hay những pha hành động cường điệu, mà sử dụng những khoảnh khắc nhẹ nhàng, sâu sắc, để xây dựng tình cảm và diễn tiến câu chuyện một cách tự nhiên.
BÀI LIÊN QUAN
Nếu tuyến nhân vật chính của Marry My Husband phiên bản Nhật gây ấn tượng nhờ chiều sâu nội tâm và sự chuyển hóa lặng lẽ, thì những nhân vật phản diện lại khiến khán giả rợn người bởi sự chân thực đến lạnh lùng. Trong vai Tomoya – người chồng phản bội, Yokoyama Yuu khắc họa một người đàn ông hời hợt, ngây ngô đến mức khiến người xem bực bội. Nhưng chính sự “ngây ngô” ấy lại làm nên nét độc đáo: một kiểu ác không bộc lộ bằng hành động rõ ràng, mà đến từ sự nhu nhược, ích kỷ và thờ ơ với nỗi đau người khác. Tomoya không phải kẻ chủ mưu mọi chuyện, nhưng lại là chất xúc tác âm thầm đẩy bi kịch đến cao trào.
Trái ngược, Shiraishi Sei trong vai Rena – cô bạn thân hai mặt khiến khán giả rùng mình bằng ánh mắt ngây thơ, nụ cười nhẹ nhàng, một kiểu độc ác được che giấu kín kẽ. Không cần gào thét hay lật mặt bất ngờ, cô tạo nên một nhân vật “giả vờ tốt bụng” một cách chân thật đến mức đáng sợ. Chính cách xây dựng đa tầng, đa nghĩa ấy khiến tuyến phản diện của phiên bản Nhật trở nên sâu sắc và khó quên, thậm chí theo nhiều khán giả, còn vượt bản Hàn về mặt cảm xúc.
Xem thêm
•[Review phim] “84m²”: Thông điệp đanh thép về khủng hoảng nhà ở bị nhấn chìm bởi kịch bản phi logic
•[Review phim] “Cẩm Tú Phương Hoa”: Mãn nhãn phần nhìn, chông chênh phần kịch bản
•[Review phim]“Tastefully Yours”: Chuyện tình cô đầu bếp khó tính và chàng công tử thực dụng
Thông điệp ý nghĩa về sự chữa lành và tự do
Một yếu tố quan trọng khiến kịch bản bản Nhật được ưa chuộng hơn là sự nhấn mạnh vào hành trình chữa lành và tìm lại sự tự do của các nhân vật. Misa không chỉ đấu tranh để trả thù mà cô đang tìm kiếm cách để chữa lành vết thương trong quá khứ. Mối quan hệ giữa Misa và Wataru trong phiên bản Nhật là một hành trình trưởng thành đầy cảm xúc. Cách họ cùng chia sẻ những khoảnh khắc nhỏ bé nhưng đầy ấm áp là những chi tiết khiến bộ phim trở nên đáng nhớ.
Phim kết hợp yếu tố văn hóa Nhật Bản vào câu chuyện, tạo ra một sắc thái riêng biệt. Đơn cử như cảnh Misa và Wataru thưởng thức wagashi – bánh ngọt truyền thống Nhật Bản trong tiệm trà, tạo nên một cảm giác bình yên, tự nhiên. Chi tiết chiếc bánh ngọt hình rùa, thay cho linh vật dẫn duyên truyền thống, mang lại nét riêng biệt, ẩn chứa thông điệp nhẹ nhàng về sự kết nối và tình yêu. Những khoảnh khắc dịu dàng như vậy không chỉ làm mềm đi những diễn biến kịch tính, mà còn giúp khán giả cảm nhận được sự an ủi và bình yên trong một câu chuyện vốn dĩ đầy bi kịch, tạo ra sự gắn kết sâu sắc hơn với khán giả Nhật Bản và những người yêu thích văn hóa Nhật.
Lời thoại đậm chất thức tỉnh và triết lý
Ngoài kịch bản chắc tay, tình tiết logic, phim còn ghi điểm bởi loạt câu thoại sâu sắc, đậm triết lý. Chẳng hạn, Wataru từng nói với Misa: “Cô có biết tại sao mình thu hút rất nhiều những con người tồi tệ xung quanh không? Không phải vì cô là người tốt mà là cô quá ngây thơ và dễ bị lừa. Người bình thường nếu thấy kẻ tệ hại đến gần thì sẽ cảnh giác và tránh xa. Ai có con mắt nhìn người bình thường cũng sẽ nhận ra thôi. Còn cô thì cho dù người đó có tồi tệ bao nhiêu, cô vẫn giơ hai tay đón nhận họ như thể biết ơn. Khi cô bị tổn thương, cô cũng chọn nhẫn nhịn, chọn đóng vai nạn nhân. Cô trao quyền quyết định cuộc đời mình cho những kẻ rác rưởi, xong lao đầu xuống vực. Vậy mà vẫn nghĩ mình là người tốt, nghĩ rằng bản thân thật kiên cường.”
Chỉ trong vài câu thoại, bộ phim lật tung định kiến quen thuộc rằng phụ nữ phải dịu dàng, phải bao dung, phải chấp nhận. Nó đặt ra một câu hỏi gai góc: bao nhiêu người trong chúng ta vẫn lầm tưởng sự chịu đựng là phẩm hạnh, sự tha thứ là sức mạnh, trong khi thực chất đó là cách chúng ta né tránh việc đối mặt với sự thật và tự chịu trách nhiệm cho cuộc đời mình? Misa, người từng tin rằng mình cần phải hy sinh để được yêu thương dần nhận ra rằng im lặng không phải là cao thượng, mà là mất tiếng nói. Phim chọn lối thẳng thắn, không nhân nhượng cảm xúc, không mơn trớn người xem bằng những lời an ủi giả tạo.
Điều đáng nói là trong khi bản Hàn thường lướt qua những khoảnh khắc tâm lý như thế bằng các câu thoại “tròn vai”, thì bản Nhật lại để nhân vật tự phá vỡ huyễn tưởng của mình bằng những cuộc trò chuyện thẳng thắn. Những lời đối thoại ấy vừa giúp Misa thức tỉnh, vừa buộc người xem phải soi chiếu chính mình.
Nhóm thực hiện
Bài: Hoàng Thúy Vân