Trong văn hóa Á Đông, chữ “hiếu” vẫn luôn được tôn sùng như nền tảng đạo lý thiêng liêng, là chuẩn mực ứng xử bất di bất dịch giữa các thế hệ. Với người Việt, lòng hiếu thảo không chỉ đơn thuần là biểu hiện của tình thân, mà còn gắn chặt với nhân cách và phẩm hạnh của mỗi cá nhân. Thế nhưng Mang Mẹ Đi Bỏ lại táo bạo đưa ra một tình huống vừa nhói lòng vừa chân thực: điều gì xảy ra khi lòng hiếu thảo trở thành một gánh nặng vượt quá sức chịu đựng của con người? Câu chuyện giản dị về sự hy sinh của con dành cho mẹ, về hành trình chăm sóc một người thân dần đánh mất ký ức, đã chạm đến tầng sâu cảm xúc của khán giả một cách đầy bất ngờ.
Ra rạp từ 18h ngày 30/7, Mang Mẹ Đi Bỏ gây bất ngờ khi vươn lên dẫn đầu phòng vé Việt, thu về 13,8 tỉ đồng tính cả vé đặt trước. Phim vượt qua Thám tử lừng danh Conan, cho thấy sức hút của một câu chuyện thuần Việt nhưng mang sức cộng hưởng lớn về mặt cảm xúc.
Khi mẹ già hóa trẻ thơ
Từ Điều ba mẹ không kể (2019) – tác phẩm cảm động về đôi vợ chồng già cùng chống chọi với căn bệnh Alzheimer, đến phim tài liệu nổi tiếng Mình ơi, xin đừng qua sông khắc họa những tháng ngày cuối đời của cặp đôi đã sống bên nhau hơn 70 năm, điện ảnh Hàn Quốc đã nhiều lần đề cập đến những thực tế nghiệt ngã của tuổi già và bệnh tật. Trên hành trình đó, Mang Mẹ Đi Bỏ là dấu mốc cho thấy điện ảnh Việt Nam cũng đang dấn thân vào vùng chủ đề giàu giá trị nhân văn: sinh lão bệnh tử. Không tô hồng người bệnh, cũng không biến người chăm sóc thành thánh nhân, bộ phim tạo ra một không gian đồng cảm cho cả hai phía: những người không còn kiểm soát được chính mình và những người đang dần kiệt sức trong vai trò người chăm.
Bà Hạnh, người mẹ vẫn còn khá trẻ, mắc bệnh Alzheimer di truyền, khiến thể lực còn sung mãn, nhưng trí nhớ đã hoang tàn. Không giống những cụ ông, cụ bà đã yếu, nằm yên một chỗ, bà Hạnh đi lại, quậy phá, có khi phải buộc chân để không bỏ nhà ra đi. Căn bệnh Alzheimer nặng khiến bà sống trong trạng thái mơ hồ triền miên, không còn nhận ra con trai, không nhớ tên mình, không kiểm soát được vệ sinh cá nhân. Bà không khác gì một đứa trẻ lên ba, nhưng là đứa trẻ có thân xác người lớn và không còn khả năng học hỏi hay hồi phục.
Hoan – nhân vật chính hành nghề hớt tóc dạo, chật vật từng đồng. Anh thương mẹ mình một cách bản năng. Nhưng sự éo le không dừng lại ở đó. Bi kịch chồng lên bi kịch khi chính Hoan cũng phát bệnh. Những cơn co giật bất chợt, những lần mất ý thức khiến anh đổ gục giữa đường. Trong hoàn cảnh đó, việc chăm sóc mẹ là một cuộc chiến sinh tồn mỗi ngày.
Hoan không có điều kiện gửi mẹ vào cơ sở y tế. Anh buộc phải mang theo mẹ trên chiếc xe ba gác cũ kỹ, trói chân bà vào khung xe để không bỏ đi lang thang. Mỗi lần dừng lại cắt tóc, anh vừa làm việc, vừa nơm nớp trông chừng bà không khác gì một người cha chăm con thơ. Những cảnh anh ân cần đút mẹ ăn, đánh răng, dọn chất thải, hay hứng đồ ăn bà nhả ra đủ để người xem hiểu tình yêu thương âm thầm, không phô trương. Chuỗi khoảnh khắc tưởng như nhỏ nhặt ấy là xương sống của toàn bộ phim.
Mang Mẹ Đi Bỏ dũng cảm dấn bước vào vùng khuất của tình cảm gia đình. Ở đó, tình yêu không còn là cứu rỗi, mà trở thành gánh nặng đè nén tinh thần. Những hy sinh của nhân vật chính ngấm dần qua từng ngày sống mỏi mệt, lặp lại và không có điểm dừng. Hoan đã dành trọn tuổi thanh xuân để chăm sóc mẹ mà chưa từng có một mối quan hệ riêng tư hay cuộc sống của riêng mình. Ở một phân cảnh đặc biệt, anh cho mẹ uống thuốc ngủ để có thể tranh thủ ra ngoài dự sinh nhật. Đây là một khoảnh khắc sống hiếm hoi trong đời anh, nhưng cũng từ đó, anh lại mang thêm một cảm giác tội lỗi.
Phim cũng không bỏ quên bi kịch nội tâm của người mẹ. Trong một thoáng tỉnh hiếm hoi, bà Hạnh nhận ra sự bất lực của bản thân và đau đớn vì mình đang trở thành gánh nặng cho chính đứa con trai mình sinh ra. Cái nhìn của phim vì vậy không rơi vào một chiều, nó phơi bày nỗi khổ của người chăm sóc, cũng cho thấy bi kịch của người không thể sống chủ động trong những năm tháng cuối đời.
Đảo ngược chuyện mẫu – tử truyền thống
Trong phần lớn các tác phẩm điện ảnh truyền thống, tình mẫu tử thường được đặt trên một bệ cao mang màu sắc thiêng liêng, với người mẹ là hình mẫu hy sinh, bao dung, nhọc nhằn nuôi con khôn lớn. Mạch cảm xúc thường chảy từ mẹ đến con, một chiều, bất biến. Nhưng Mang Mẹ Đi Bỏ đã đảo ngược dòng chảy quen thuộc đó. Phim không thần thánh hóa người mẹ, không tôn vinh sự hy sinh bằng lời ca tụng mà bằng hình ảnh cụ thể: một bà lão lú lẫn, mất kiểm soát hành vi, có lúc bạo liệt, có lúc không còn nhận ra đứa con của mình. Đó là một người mẹ thật: già nua, yếu đuối và trở thành gánh nặng trong cuộc đời một người con trai vốn đã kiệt sức vì cơm áo.
Chính vì thế, bộ phim mở ra một lăng kính hiếm thấy trong điện ảnh: cái nhìn từ người con trưởng thành. Không phải đứa trẻ khóc trong vòng tay mẹ, mà là người đàn ông buộc phải trói mẹ vào ghế để đi làm, đút mẹ ăn như chăm một đứa trẻ ba tuổi, lau chùi những bức tường bẩn sau một cơn quậy phá. Tình mẫu tử trong phim không còn là dòng sữa ngọt, mà là trách nhiệm đầy mệt mỏi, nhuốm màu tội lỗi.
BÀI LIÊN QUAN
Trong Mang Mẹ Đi Bỏ, Hoan không được mẹ gọi tên. Những lúc mẹ tỉnh táo, bà chỉ nhắc về người con trai cả – Ji Hwan, đang sống ở Hàn Quốc. Lúc mê, bà gọi Hoan là chú công an, chú bắt bóc. Anh cũng không được ghi nhận, không có lấy một lời cảm ơn hay một cái ôm. Nhưng anh vẫn dắt mẹ về sau lần “bỏ” thất bại, vẫn đưa mẹ đi Hàn Quốc với tia hy vọng le lói rằng người anh cùng mẹ khác cha sẽ có điều kiện hơn. Tình yêu của anh dành cho mẹ không ồn ào, không buộc phải đáp trả. Đó là một thứ tình cảm chỉ có thể sinh ra từ trưởng thành – thứ trưởng thành nằm ở sự cam chịu và lòng bao dung trước một người mẹ từng là chốn nương tựa, nay lại trở thành đứa trẻ anh không thể bỏ rơi.
Cái hay khác của phim là đạo diễn không lý tưởng hoá nhân vật. Hoan có cái tôi lớn, kín đáo, đôi lúc cứng đầu và không giỏi bộc lộ cảm xúc. Nhưng đó lại là hình ảnh phổ biến của thế hệ trưởng thành trong xã hội hiện đại, những người giấu tổn thương dưới vẻ cứng cỏi, lấy im lặng làm cách giữ thăng bằng trước áp lực tâm lý và luôn miệng nói rằng mình ổn. Bộ phim không phán xét hành động của Hoan, không chỉ trích rằng mong muốn “mang mẹ đi bỏ” là đúng hay sai. Nó đơn giản cho thấy rằng có những đứa con, khi lớn lên, sẽ học cách yêu mẹ, một tình yêu biết gánh vác, biết buông tay và trên hết, biết tha thứ.
Xem thêm
•[Review phim] “Hoán Vũ”: Lát cắt cay đắng về hiện thực xã hội
•[Review phim] “Đàn Cá Gỗ”: Chuyện kể về những giấc mơ bị mắc cạn
•[Review phim] “84m²”: Thông điệp đanh thép về khủng hoảng nhà ở bị nhấn chìm bởi kịch bản phi logic
Diễn xuất là trụ cột cảm xúc
Với một kịch bản thiên về tâm lý, đòi hỏi diễn viên phải giữ được nhịp cảm xúc liên tục trong khung hình hẹp, Mang Mẹ Đi Bỏ là một bài kiểm tra khó về diễn xuất. Và bộ đôi Hồng Đào – Tuấn Trần đã làm nên linh hồn của bộ phim bằng một thứ tình cảm thầm lặng, âm ỉ, dai dẳng.
Trong vai bà Hạnh – người phụ nữ ở ngưỡng tuổi 60 mắc Alzheimer, Hồng Đào như tan vào nhân vật. Những cảnh tỉnh táo của bà ngắn ngủi, nhưng đủ sức gây nghẹn với ánh mắt trĩu buồn, giọng nói lạc lõng và những câu hỏi không đầu cuối. Khi lên cơn lú lẫn, bà vùng vằng, gào khóc như một đứa trẻ, vừa đáng thương vừa bất lực.
Tuấn Trần trong vai người con trai tên Hoan, mang tới một nhân vật nội tâm, khép kín, kiệm lời nhưng giàu tình cảm. Với lần trở lại này, nam diễn viên tiết chế tối đa biểu cảm, chọn cách giữ kín những tổn thương, để rồi dồn nén trong những đoạn cao trào cần thiết. So với những vai diễn trước, đây có thể xem là bước tiến rõ rệt về độ tinh tế và chiều sâu tâm lý của anh.
Bên cạnh hai nhân vật trung tâm, tuyến vai phụ – cả đến từ Việt Nam lẫn Hàn Quốc cũng góp phần hoàn thiện lớp lang cảm xúc của phim. Họ không chiếm nhiều thời lượng, nhưng mỗi khi xuất hiện lại mang đến chút ánh sáng. Đó là những người hàng xóm, khách cắt tóc, người quen cũ hay người thân xa – đại diện cho tinh thần “lá lành đùm lá rách” đặc trưng Á Đông. Giữa nỗi đau riêng, khán giả vẫn được xoa dịu bằng tình người giản dị, không phô trương, nhưng đủ để khiến nhân vật không cảm thấy hoàn toàn đơn độc.
Nhóm thực hiện
Bài: Hoàng Thúy Vân