Từ Quán Kỳ Nam, cùng điểm qua 7 bộ phim điện ảnh gợi nhớ về một Việt Nam xưa, cổ kính và “thơ” trên từng hơi thở.

Em và Trịnh (2022)
Em và Trịnh (2022) là một bộ phim tiểu sử lãng mạn, khắc họa cuộc đời và sự nghiệp của cố nhạc sĩ Trịnh Công Sơn (1939 – 2001). Phim sử dụng hai tuyến diễn viên khác nhau để tái hiện nhạc sĩ ở hai giai đoạn cuộc đời: Trịnh Công Sơn thời trẻ (Avin Lu) và Trịnh Công Sơn tuổi trung niên (Trần Lực).
Bộ phim là một chuỗi hồi ức đan xen, đưa khán giả quay về với thập niên 1960 tại Huế và Sài Gòn, nơi Trịnh Công Sơn – một chàng trai trẻ lãng mạn, tài hoa bắt đầu sự nghiệp sáng tác và gặp gỡ những nàng thơ định mệnh. Tuyến truyện tập trung khai thác mối quan hệ giữa ông với những người phụ nữ đã để lại dấu ấn lớn trong các ca khúc của ông. Nổi bật nhất là Dao Ánh (Hoàng Hà), mối tình đầu kéo dài bằng hàng trăm bức thư. Kế đến là Michiko Yoshii, một sinh viên Nhật Bản đến Việt Nam để nghiên cứu về Trịnh Công Sơn, trở thành người bạn đời hụt và người tri kỷ sâu sắc của ông. Ngoài ra, phim còn nhắc đến nhiều bóng hồng khác như ca sĩ Thanh Thúy và đặc biệt là danh ca Khánh Ly, “tiếng hát da vàng” đã đưa nhạc Trịnh đến với công chúng.
Em và Trịnh còn lồng ghép bối cảnh chiến tranh loạn lạc, sự đấu tranh nội tâm của một người nghệ sĩ đứng giữa hiện thực và lý tưởng, qua đó lý giải cội nguồn của những ca khúc phản chiến và triết lý sống an nhiên trong nhạc Trịnh.

Song Lang (2018)
Nếu yêu thích hình ảnh Việt Nam xưa và Quán Kỳ Nam, chắc chắn không thể bỏ qua Song Lang.
Song Lang lấy bối cảnh Sài Gòn thập niên 1980 – giai đoạn cải lương đang trải qua những ngày hoàng kim cuối cùng và dần nhường chỗ cho các hình thức giải trí hiện đại mới. Phim kể chuyện Linh Phụng, kép chính của gánh cải lương Thiên Lý – người hết lòng vì sân khấu và Dũng, một anh đòi nợ thuê, vốn có gốc gác trong gia đình cải lương nhưng đã từ bỏ nghề. Họ gặp nhau khi Dũng đến đòi nợ; từ mối quan hệ đối nghịch ban đầu, một mối thân thiết, rung động lặng lẽ nảy sinh bên ánh đèn sân khấu, bên tiếng gõ song lang, giữa khói thuốc, bụi đời, và những đêm vắng khán giả.
Sự đối lập giữa gã giang hồ thô ráp và chàng kép hát lãng tử đã tạo nên một dòng điện cảm xúc. Dũng, thông qua Linh Phụng, dần tìm thấy một sợi dây kết nối với quá khứ, với tuổi thơ yêu thích cải lương, và tìm thấy một cảm xúc nhân bản đã bị chôn vùi. Linh Phụng, trong Dũng, thấy được sự bảo vệ và một tri kỷ hiểu được tâm hồn cô độc của nghệ sĩ. Phim từ đó cho thấy bi kịch của hai linh hồn lạc lõng, tìm thấy nhau giữa dòng chảy nghiệt ngã của cuộc đời và nghệ thuật đang tàn phai.
Song Lang là một bản tình ca cho nghệ thuật truyền thống – đẹp, bi thương, và đầy quyết liệt, cũng bức chân dung ân cần về một thành phố, về đời sống nghệ sĩ và sự lãng quên, hoài niệm về một Sài Gòn vừa lộn xộn, vừa mê muội, lẫn tiếc nuối. Tính tới nay – sau hơn sáu năm – Song Lang được cho là đã thu về hơn 50 giải thưởng, trong nước lẫn quốc tế, là một trong những phim Việt được ghi nhận rộng rãi nhất về mặt nghệ thuật.

Cô Ba Sài Gòn (2017)
Cô Ba Sài Gòn đưa khán giả về Sài Gòn cuối thập niên 1960 khi tà áo dài vẫn là biểu tượng tinh thần, linh hồn của một đô thị đang đối mặt với làn sóng Tây hóa. Nhân vật chính, Như Ý (do Ninh Dương Lan Ngọc thủ vai), là con gái đời sau của một gia đình may áo dài có tiếng. Cô chán ngán, coi nhẹ nghiệp may gia truyền, mê mải phong cách phương Tây – hiện đại hơn, phóng khoáng hơn. Biến cố xảy ra khi Như Ý xuyên không đến năm 2017. Ở hiện tại, cô chứng kiến cảnh áo dài – thứ mà cô luôn coi là lạc hậu – dần bị nuốt chửng trong vòng xoáy của thời trang tiêu dùng. Sự rơi rớt của một giá trị văn hóa khiến cô phải đối diện với câu hỏi căn bản: điều gì làm nên bản sắc của mình? và dần nhận ra giá trị vĩnh cửu của tà áo dài lẫn sự thiêng liêng của di sản gia đình.
Cô Ba Sài Gòn là sự tôn vinh vẻ đẹp vượt thời gian của áo dài, đồng thời gửi gắm thông điệp rằng giá trị truyền thống không phải là sự lỗi thời, mà là bản sắc cần được nuôi dưỡng và phát triển trong dòng chảy hiện đại. Ra mắt năm 2017, phim không chỉ thành công về mặt thương mại mà còn được ghi nhận về tính thẩm mỹ và yếu tố giải trí cao, đặc biệt trong việc truyền bá văn hóa. Phim giành Giải Cánh diều vàng 2017 cho hạng mục Phim truyện điện ảnh xuất sắc và là tác phẩm được chọn đại diện Việt Nam gửi đi dự sơ tuyển ở hạng mục Phim nói tiếng nước ngoài xuất sắc tại Oscar 2019.

Trăng Nơi Đáy Giếng (2009)
Trăng Nơi Đáy Giếng (2009), chuyển thể từ truyện ngắn cùng tên của nhà văn Trần Thùy Mai, là một bức chân dung điện ảnh tinh tế, khắc họa sự cô đơn và bi kịch của người phụ nữ trong một gia đình truyền thống tại Huế.
Hạnh (Hồng Ánh) là một phụ nữ Huế điển hình: nền nã, đảm đang, hết lòng vì chồng. Cô chăm chút từng bữa cơm, từng tách trà sen, ân cần phục vụ người chồng thầy giáo của mình như nghĩa vụ. Bi kịch của Hạnh bắt nguồn từ việc cô không thể sinh được con trai nối dõi. Áp lực vô hình từ xã hội và đặc biệt là từ chính khát khao giữ gìn hạnh phúc gia đình đã đẩy Hạnh đến một quyết định khó hiểu: Cô chủ động tìm và đưa một cô gái trẻ về nhà để sinh con cho chồng. Tuy nhiên, đạo đức, tín ngưỡng và hình mẫu gia đình truyền thống – những gì Hạnh trân trọng bị bẻ gãy ngay dưới chính mái nhà rường Huế, khi người chồng của cô và người “vợ hai” hé lộ quá khứ tội lỗi dẫn đến sự đổ vỡ trong tâm hồn Hạnh.
Trăng Nơi Đáy Giếng là câu chuyện về nỗi cô đơn, sự thiếu vắng tiếng nói và bản ngã của chính mình. Sự thành công của bộ phim nằm ở cách nó sử dụng bối cảnh Huế – cổ kính nhưng nặng nề – để làm nền cho bi kịch cá nhân. Phim mời gọi khán giả chiêm nghiệm về sự khác biệt giữa trăng trên trời (vẻ đẹp hoàn hảo, lý tưởng) và trăng nơi đáy giếng (vẻ đẹp bị bóp méo, giam hãm trong sự chật hẹp, giới hạn). Phim là một tác phẩm được đánh giá cao về mặt nghệ thuật và tâm lí nhân vật, và giành giải Bông Sen Vàng (Giải thưởng cao nhất) tại Liên hoan phim Việt Nam lần thứ 16 (2009).

Áo Lụa Hà Đông (2006)
Áo Lụa Hà Đông là một bản bi ca trầm lắng, khắc họa chân thực và đầy xót xa về thân phận con người, đặc biệt là người phụ nữ Việt Nam, trong bối cảnh đất nước chìm trong chiến tranh loạn lạc, từ những năm 1954 đến 1975.
Cốt truyện xoay quanh cuộc đời của đôi vợ chồng nghèo khó Gù (Quốc Khánh) và Dần (Trương Ngọc Ánh). Họ bắt đầu câu chuyện từ Hà Đông những năm 1950, nơi Gù dùng chiếc áo dài lụa trắng – vật kỷ niệm duy nhất của mẹ, làm vật đính ước với Dần. Biến cố lịch sử buộc họ phải di cư vào Hội An, tìm kiếm một cuộc sống mưu sinh đầy chật vật. Giữa đói nghèo triền miên và nỗi ám ảnh chiến tranh, Dần sinh hạ và nuôi nấng bốn cô con gái. Chiếc áo dài lụa trắng từ Hà Đông trở thành sợi chỉ xuyên suốt, là tài sản quý giá nhất và cũng là nỗi trăn trở lớn nhất của người mẹ.
Áo Lụa Hà Đông là lời ngợi ca xúc động về tình mẫu tử, tình vợ chồng, và phẩm chất đoan trang, kiên cường của người phụ nữ Việt Nam, dù trong hoàn cảnh khốn cùng nhất, vẫn cố gắng giữ gìn nét đẹp truyền thống và nuôi dưỡng khát vọng hòa bình. Phim không chỉ chinh phục khán giả mà còn được giới chuyên môn trong và ngoài nước đánh giá cao. Tác phẩm đã giành được nhiều giải thưởng quan trọng như Cánh Diều Vàng (Hội Điện ảnh Việt Nam 2006) cho Phim Điện ảnh Xuất sắc nhất và được chọn là đại diện chính thức của Việt Nam tham dự vòng sơ loại tranh giải Oscar 2008 cho hạng mục Phim nói tiếng nước ngoài hay nhất.

Mùa Hè Chiều Thẳng Đứng (2000)
Mùa Hè Chiều Thẳng Đứng (2000) là tác phẩm thứ ba trong chuỗi phim về Việt Nam của đạo diễn Trần Anh Hùng, tiếp tục khám phá vẻ đẹp kiến trúc, ẩm thực và đời sống cảm xúc của người Việt Nam. Công chiếu lần đầu năm 2000, phim ghi lại bằng lối kể tinh tế, trầm lặng một lát cắt hư ảo của Hà Nội đương đại. Bộ phim diễn ra trong một mùa hè nóng ẩm tại thủ đô, xoay quanh ba chị em gái: Sương – chị cả, đã kết hôn với một nhà văn; Khanh – chị hai, sống cùng chồng là nhiếp ảnh gia; và Liên – cô em út còn độc thân, đang sống chung với anh trai.
Cấu trúc phim khá độc đáo, được chia thành hai phần chính, lấy mốc là ngày giỗ mẹ, ngày mà ba chị em tụ họp. Bộ phim khai thác những vấn đề sâu kín trong đời sống hôn nhân và tình yêu, đặc biệt là sự đối diện giữa vẻ ngoài bình yên và những bất ổn nội tại. Bí mật dần được hé lộ, đặc biệt là về mối quan hệ của cha mẹ họ trong quá khứ, qua đó lý giải phần nào những phức tạp trong các mối quan hệ hiện tại của ba chị em. Bộ phim là sự ngợi ca vẻ đẹp giác quan, từ hương cà phê, màu xanh cây lá, đến sự lười biếng của một buổi chiều hè… tất cả hòa quyện để kể về những khát khao, bất an, và ẩn ức. Tác phẩm mang đến cái nhìn khách quan về một thế hệ trí thức trẻ đang vật lộn tìm kiếm hạnh phúc và sự thật trong cuộc sống hiện đại.

Mùi Đu Đủ Xanh (1993)
Mùi Đu Đủ Xanh là bộ phim Việt đầu tay của đạo diễn Trần Anh Hùng, được quay tại Pháp nhưng dựng bối cảnh là Sài Gòn những năm 1950. Tác phẩm mang phong cách tối giản, thiền định và giàu tính biểu tượng, hoàn toàn khác biệt so với các dòng phim thương mại cùng thời. Cốt truyện của bộ phim xoay quanh Mùi, một cô bé nông thôn 10 tuổi được gửi đến làm người ở cho một gia đình trung lưu người Việt tại Sài Gòn.
Bộ phim tập trung vào cuộc sống hàng ngày của Mùi, chủ yếu diễn ra trong không gian ngôi nhà cổ và khu vườn xanh mát. Ngôi nhà là một vũ trụ thu nhỏ, nơi Mùi chứng kiến sự tan rã thầm lặng của gia đình chủ: người chồng (ông chủ) thường xuyên bỏ nhà đi với khoản tiền của vợ, người vợ (bà chủ) nhẫn nhục chịu đựng, và cuộc sống của ba người con trai. Nàng thiếu nữ Mùi là một nhân vật quan sát, lặng lẽ thực hiện công việc của mình. Các giác quan của cô bé được đánh thức qua những chi tiết nhỏ: mùi đu đủ xanh thoang thoảng, tiếng dế kêu, sự va chạm của nước trên lá sen, hay vẻ đẹp tĩnh lặng của người bà.
Sau 10 năm, khi gia đình chủ không còn đủ khả năng tài chính, Mùi được gửi đến làm người ở cho Khuyến – một nhạc sĩ trẻ thành đạt và là bạn thân của một trong những người con trai nhà chủ cũ. Lúc này, Mùi đã là một thiếu nữ duyên dáng. Sự chuyển đổi môi trường này đánh dấu một bước ngoặt trong cuộc đời cô. Khuyến nhận ra sự tinh tế, dịu dàng và vẻ đẹp nội tâm của Mùi, và dần dần, tình yêu lặng lẽ nảy nở giữa hai người.
Tác phẩm là một bức tranh chậm rãi, chiêm nghiệm về thân phận, cái đẹp và sự trưởng thành, cũng là bộ phim đã đưa tên tuổi Trần Anh Hùng trở thành tâm điểm chú ý của điện ảnh thế giới, gặt hái được những thành tựu danh giá như Giải Camera Vàng (Caméra d’Or) tại Liên hoan phim Cannes 1993. Phim cũng được đề cử Giải Oscar cho Phim nói tiếng nước ngoài hay nhất tại Lễ trao giải Oscar lần thứ 66 (1994).

Xem thêm:
•MV “Never Before” đánh dấu cột mốc 30 năm quan hệ ngoại giao Việt Nam – Hoa Kỳ
•Bộ phim “Thành phố nhảy múa”: 5 điểm nhấn không thể bỏ qua!
•Rosé truyền cảm hứng son nude bất bại
Nhóm thực hiện
Bài: Hoàng Thúy Vân
Ảnh: Tổng hợp