Đọc vị người đối diện là kỹ năng tâm lý mà bạn có thể rèn luyện mỗi ngày, thông qua việc quan sát cách dùng từ ngữ, biểu cảm trên gương mặt, cho đến những chuyển động cơ thể của đối phương. Điều này cũng giúp bạn nâng cao giao tiếp trong công việc, cuộc sống và xây dựng các mối quan hệ sâu sắc hơn. Hãy cùng ELLE Việt Nam tìm hiểu qua bài viết sau.
NHỮNG TÍN HIỆU GIÚP BẠN “GIẢI MÔ TÂM LÝ ĐƯỢC NGƯỜI KHÁC
Ngôn ngữ cơ thể
Tư thế, khoảng cách và hành động tay chân của một người đều mang ý nghĩa nhất định. Chẳng hạn, việc nghiêng người về phía bạn là dấu hiệu cho thấy họ bị thu hút và muốn kết nối với bạn. Ngược lại, hành động khoanh tay hay nghiêng người ra xa cho thấy sự phòng thủ, không thoải mái của đối phương.
Tông giọng
Bạn hãy tập trung vào cách họ nói, bao gồm âm lượng, tốc độ, và ngữ điệu. Nói nhỏ, ngập ngừng có thể là sự lo lắng, thiếu chắc chắn. Nói nhanh, rõ ràng thể hiện sự hào hứng hoặc tự tin, nhưng đôi khi cũng là dấu hiệu bộc lộ sự căng thẳng.
Biểu cảm khuôn mặt
Các biểu cảm nhỏ, thoáng qua có thể tiết lộ sự bối rối, giận dữ hay buồn lòng dù họ có cố tình che giấu đi nữa như cau mày, mím môi hoặc gật đầu nhẹ.
Ánh mắt
Đôi mắt truyền tải rất nhiều thông tin. Ví dụ như khi quan tâm hoặc bị thu hút bởi vấn đề nào đó, lông mày của bạn sẽ nhướng lên. Nếu nghi ngờ hoặc phán xét., bạn sẽ hơi nheo mắt lại. Khi người đối diện thường xuyên giao tiếp bằng mắt với bạn, điều đó thể hiện sự tự tin hoặc đang rất quan tâm đến bạn.

CÁC YẾU TỐ CỐT LÕI KHI ĐỌC VỊ TÂM LÝ NGƯỜI KHÁC
Tạo ra những chỉ số đánh giá riêng
Mỗi người đều có thói quen riêng và kiểu hành vi khác nhau. Bạn hãy quan sát hoạt động thường ngày của họ, rồi chú ý sự thay đổi. Ví dụ như đồng nghiệp của bạn có thói quen hay gãi đầu khi căng thẳng, và hôm nay họ làm điều đó nhiều hơn khi ngồi làm việc, điều đó nói lên điều gì?
Quan sát tư thế
Tư thế sẽ là điểm mà bạn dễ nhận biết nhất. Một tư thế thẳng, ngực và vai mở thường là biểu hiện của sự tự tin và thoải mái. Ngược lại, khi vai khom, lưng gù có thể biểu thị sự thiếu an toàn, phòng thủ hoặc mệt mỏi.
Tìm sự nhất quán giữa các tín hiệu
Ngôn ngữ cơ thể nhất quán sẽ thể hiện sự đồng bộ giữa biểu cảm khuôn mặt, tư thế cơ thể và chuyển động. Khuôn mặt hào hứng, tư thế cởi mở, chuyển động linh hoạt nói lên sự hứng khởi thật sự. Tuy nhiên, nếu một nụ cười đột nhiên chuyển thành cau mày, hoặc đang xoa tay mà đột nhiên dừng lại, thì điều này cho thấy người đó đang cố gắng che giấu cảm xúc thật.
Theo dõi sự phản chiếu “mirroring”
Chúng ta thường có xu hướng phản chiếu hành vi của người đối diện (mirroring). Vì vậy, nếu người đang trò chuyện không đáp lại những chuyển động của bạn – chẳng hạn khi bạn mỉm cười nhưng họ không có bất kỳ phản ứng cơ mặt tương ứng nào – điều đó có thể cho thấy họ không mấy thiện cảm với bạn hoặc đang cảm thấy không hài lòng vì một lý do nào đó.
Nhịp thở
Nhịp thở tăng lên khi chúng ta hào hứng và chậm lại khi thư giãn. Những người luôn hào hứng thường có vai hơi nhô cao, điều này có thể là dấu hiệu của căng thẳng hoặc họ là người cực kỳ hướng ngoại.

CÁCH CẢI THIỆN KỸ NĂNG ĐỌC VỊ TÂM LÝ
Nếu bạn muốn giỏi hơn trong việc đọc vị, những thử làm những điều này:
Rèn luyện khả năng lắng nghe
Điều cần thiết là lắng nghe cả nội dung và cách họ nói. Những manh mối quan trọng về cảm xúc, ý định hoặc tâm trạng có thể nằm ở cao độ, tốc độ nói, khoảng dừng và tông giọng của đối phương.
Tập quan sát sự mâu thuẫn
Khi nói chuyện, hãy để mắt đến bất kỳ sự không nhất quán nào trong ngôn ngữ cơ thể của họ. Hãy tự đặt câu xem sự “lệch pha” này có ý nghĩa gì trong tình huống bạn đang giao tiếp.
Luyện tập thường xuyên
Hãy thực hành với người thân thiết như bố mẹ hay bạn bè, hoặc người bạn đã biết rõ và có thể cảm nhận được khi nào họ nói thật và khi nào không. Bạn cũng có thể quan sát mọi người ở nơi công cộng và ghi lại những quan sát đó vào nhật ký.

NHỮNG SAI LẦM PHỔ BIẾN VỀ ĐỌC VỊ TÂM LÝ BẠN CẦN TRÁNH
Không bao giờ đánh giá dựa trên một tín hiệu tâm lý duy nhất
Sai lầm phổ biến nhất là chỉ tập trung vào một phần của ngôn ngữ cơ thể hoặc biểu cảm khuôn mặt, thay vì đọc vị toàn bộ con người. Bạn cần có một tổ hợp hành vi nhất quán để đưa ra kết luận chính xác. Ví dụ một người khoanh tay không có nghĩa họ ghét bạn, mà họ có thể chỉ đang lạnh hoặc mệt.
Cân nhắc tính phù hợp
Các dấu hiệu biểu cảm chỉ là manh mối, chưa đủ để bạn có thể kết luận. Ngôn ngữ cơ thể phải khớp với lời nói. Nếu ai đó nói “Tôi rất vui” nhưng cơ thể lại cứng nhắc, hãy đặt câu hỏi.
Cử chỉ có nhiều ý nghĩa về mặt tâm lý
Các tín hiệu phi ngôn ngữ không có định nghĩa rõ ràng như từ ngữ. Bối cảnh là chìa khóa. Ví dụ rung chân có thể là dấu hiệu của sự lo lắng, nhưng nếu không đi kèm các yếu tố khác thể hiện, thì chỉ là thói quen của họ.

Khác biệt văn hóa
Một cử chỉ có thể mang ý nghĩa này ở nền văn hóa này nhưng lại hoàn toàn khác ở nền văn hóa khác.
Quên rằng tâm lý mỗi người là một thế giới riêng
Không phải ai cũng hành động giống nhau. Mỗi người có những đặc điểm tính cách, nền tảng văn hóa và cơ chế đối phó với các tình huống riêng biệt. Một người ít nói không nhất thiết là lo lắng, họ có thể chỉ đơn giản là người hướng nội. Đưa ra giả định dựa trên chuẩn mực hành vi của riêng bạn có thể dẫn đến những sai lầm trong đánh giá.
Xem thêm:
•Bài tập giảm đau lưng và tăng độ linh hoạt ở phụ nữ từ 25
•9 dấu hiệu cho thấy bạn sở hữu một tâm hồn thuần khiết
•7 dấu hiệu cơ thể đang thiếu nước và ảnh hưởng đến da, tóc
Nhóm thực hiện
Bài: Vĩnh Khang
Hình ảnh: Tổng hợp
Tham khảo: Very Well Mind